АБВ
911pesni.ru
  • А
  • Б
  • В
  • Г
  • Д
  • Е
  • Ж
  • З
  • И
  • К
  • Л
  • М
  • Н
  • О
  • П
  • Р
  • С
  • Т
  • У
  • Ф
  • Х
  • Ц
  • Ч
  • Ш
  • Э
  • Ю
  • Я
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • #
  • Текст песни ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ - Занятие 3- Задания на произношение

    Исполнитель: ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ
    Название песни: Занятие 3- Задания на произношение
    Дата добавления: 19.04.2016 | 17:26:24
    Просмотров: 8
    0 чел. считают текст песни верным
    0 чел. считают текст песни неверным
    Здесь расположен текст песни ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ - Занятие 3- Задания на произношение, перевод и видео.
    1. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на разницу между ê и e
    mê — me
    mề — mè
    mế — mé
    mể — mẻ
    mễ — mẽ
    mệ — mẹ
    tê — te
    tề — tè
    tế — té
    tể — tẻ
    tễ — tẽ
    tệ — tẹ
    ca — ke — kê — ki/ky
    cà — kè — kề — kì/kỳ
    cá — ké — kế — kí/ký
    cả — kẻ — kể — kỉ/kỷ
    cã — kẽ — kễ — kĩ/kỹ
    cạ — kẹ — kệ — kị/kỵ
    nga — nghe — nghê — nghi
    ngà — nghè — nghề — nghì
    ngá — nghé — nghế — nghí
    ngả — nghẻ — nghể — nghỉ
    ngã — nghẽ — nghễ — nghĩ
    ngạ — nghẹ — nghệ — nghị

    2. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на разницу между ô иo
    vô — vo
    vồ — vò
    vố — vó
    vổ — vỏ
    vỗ — võ
    vộ — vọ
    lô — lo
    lồ — lò
    lố — ló
    lổ — lỏ
    lỗ — lõ
    lộ — lọ
    nô — no
    nồ — nò
    nố — nó
    nổ — nỏ
    nỗ — nõ
    nộ — nọ
    nga — ngo — ngô — ngu
    ngà — ngò — ngồ — ngù
    ngá — ngó — ngố — ngú
    ngả — ngỏ — ngổ — ngủ
    ngã — ngõ — ngỗ — ngũ
    ngạ — ngọ — ngộ — ngụ
    kha — kho — khô — khu
    khà — khò — khồ — khù
    khá — khó — khố — khú
    khả — khỏ — khổ — khủ
    khã — khõ — khỗ — khũ
    khạ — khọ — khộ — khụ

    3. Прослу айте и повторите за диктором
    lu — lô
    lù — lồ
    lú — lố
    lủ — lổ
    lũ — lỗ
    lụ — lộ
    ghi — ghê — ghe
    ghì — ghề — ghè
    ghí — ghế — ghé
    ghỉ — ghể — ghẻ
    ghĩ — ghễ — ghẽ
    ghị — ghệ — ghẹ
    khư — khơ
    khừ — khờ
    khứ — khó
    khử — khở
    khữ — khỡ
    khự — khợ

    4. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звука nh
    nha — nhơ — như
    nhà — nhờ — nhừ
    nhá — nhớ — nhứ
    nhả — nhở — nhử
    nhã — nhỡ — nhữ
    nhạ — nhợ — nhự
    nhu — nhô — nho
    nhù — nhồ — nhò
    nhú — nhố — nhó
    nhủ — nhỗ — nhõ
    nhũ — nhỗ — nhõ
    nhụ — nhộ — nhọ
    nhe — nhê — nhi
    nhè — nhề — nhì
    nhé — nhế — nhí
    nhẻ — nhể — nhỉ
    nhẽ — nhễ — nhĩ
    nhẹ — nhệ — nhị
    như — nhơ
    nhừ — nhờ
    nhứ — nhớ
    nhử — nhở
    nhữ — nhỡ
    nhự — nhợ
    nhi — nhê
    nhì — nhề
    nhí — nhế
    nhỉ — nhể
    nhĩ — nhễ
    nhị — nhệ
    như — nhu
    nhừ — nhù
    nhứ — nhú
    nhử — nhủ
    nhữ — nhũ
    nhự — nhụ
    1. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на разницу между ê и e
    mê — me
    mề — mè
    mế — mé
    mể — mẻ
    mễ — mẽ
    mệ — mẹ
    tê — te
    tề — tè
    tế — té
    tể — tẻ
    tễ — tẽ
    tệ — tẹ
    ca — ke — kê — ki/ky
    cà — kè — kề — kì/kỳ
    cá — ké — kế — kí/ký
    cả — kẻ — kể — kỉ/kỷ
    cã — kẽ — kễ — kĩ/kỹ
    cạ — kẹ — kệ — kị/kỵ
    nga — nghe — nghê — nghi
    ngà — nghè — nghề — nghì
    ngá — nghé — nghế — nghí
    ngả — nghẻ — nghể — nghỉ
    ngã — nghẽ — nghễ — nghĩ
    ngạ — nghẹ — nghệ — nghị

    2. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на разницу между ô иo
    vô — vo
    vồ — vò
    vố — vó
    vổ — vỏ
    vỗ — võ
    vộ — vọ
    lô — lo
    lồ — lò
    lố — ló
    lổ — lỏ
    lỗ — lõ
    lộ — lọ
    nô — no
    nồ — nò
    nố — nó
    nổ — nỏ
    nỗ — nõ
    nộ — nọ
    nga — ngo — ngô — ngu
    ngà — ngò — ngồ — ngù
    ngá — ngó — ngố — ngú
    ngả — ngỏ — ngổ — ngủ
    ngã — ngõ — ngỗ — ngũ
    ngạ — ngọ — ngộ — ngụ
    kha — kho — khô — khu
    khà — khò — khồ — khù
    khá — khó — khố — khú
    khả — khỏ — khổ — khủ
    khã — khõ — khỗ — khũ
    khạ — khọ — khộ — khụ

    3. Прослу айте и повторите за диктором
    lu — lô
    lù — lồ
    lú — lố
    lủ — lổ
    lũ — lỗ
    lụ — lộ
    ghi — ghê — ghe
    ghì — ghề — ghè
    ghí — ghế — ghé
    ghỉ — ghể — ghẻ
    ghĩ — ghễ — ghẽ
    ghị — ghệ — ghẹ
    khư — khơ
    khừ — khờ
    khứ — khó
    khử — khở
    khữ — khỡ
    khự — khợ

    4. Прослу айте и повторите за диктором. О ратите внимание на произно ение звука nh
    nha — nhơ — như
    nhà — nhờ — nhừ
    nhá — nhớ — nhứ
    nhả — nhở — nhử
    nhã — nhỡ — nhữ
    nhạ — nhợ — nhự
    nhu — nhô — nho
    nhù — nhồ — nhò
    nhú — nhố — nhó
    nhủ — nhỗ — nhõ
    nhũ — nhỗ — nhõ
    nhụ — nhộ — nhọ
    nhe — nhê — nhi
    nhè — nhề — nhì
    nhé — nhế — nhí
    nhẻ — nhể — nhỉ
    nhẽ — nhễ — nhĩ
    nhẹ — nhệ — nhị
    như — nhơ
    nhừ — nhờ
    nhứ — nhớ
    nhử — nhở
    nhữ — nhỡ
    nhự — nhợ
    nhi — nhê
    nhì — nhề
    nhí — nhế
    nhỉ — nhể
    nhĩ — nhễ
    nhị — nhệ
    như — nhu
    nhừ — nhù
    nhứ — nhú
    nhử — nhủ
    nhữ — nhũ
    nhự — nhụ

    Скачать

    Смотрите также:

    Все тексты ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ >>>

    О чем песня ЗАНЯТИЕ ПО ПОСТАНОВКЕ ПРОИЗНОШЕНИЯ - Занятие 3- Задания на произношение?

    Отправить
    Верный ли текст песни?
    ДаНет